Biểu 51.
Hộ có nhà ở của người dân tộc thiểu số phân theo hình thức sở hữu, dân tộc, vùng kinh tế-xã hội và đơn vị hành chính cấp tỉnh, thời điểm 1/10/2019 
Đơn vị tính: Hộ
Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc Số dân tộc thiểu số có nhà ở chia theo dân tộc
Tổng số Tày Thái Hoa Khmer Mường Nùng Mông Dao Gia Rai Ngái Ê đê Ba Na Xơ Đăng Sán Chay Cơ Ho Chăm Sán Dìu Hrê Mnông Raglay Xtiêng Bru Vân Kiều Thổ Giáy Cơ Tu Gié Triêng Mạ Khơ mú Co Tà Ôi Chơ Ro Kháng Xinh Mun Hà Nhì Chu Ru Lào La Chí La Ha Phù Lá La Hủ Lự Lô Lô Chứt Mảng Pà Thẻn Cơ Lao Cống Bố Y Si La Pu Péo Brâu Ơ Đu Rơ Măm
Toàn bộ vùng DTTTS Tổng số Tổng số 3491781 521695 430825 207275 370296 377723 288902 260094 201349 109800 339 87847 62735 49389 54751 44388 43444 48761 41737 27652 35425 23490 21033 23274 17125 18352 16589 12324 18389 9664 12940 8153 3339 6503 5722 5250 4279 3118 2286 2855 2750 1434 972 1852 967 1701 751 620 800 216 221 146 106 136
Tỉnh Kon Tum Tổng số 71093 1058 2482 38 19 2346 832 3 183 6183 30 14066 31632 33 9 39 816 21 5 4 73 1 9 10848 44 28 1 8 2 146 135
Nhà riêng của hộ 69782 994 2403 38 19 2287 809 3 176 6078 30 13915 31162 33 9 38 795 21 5 2 63 1 9 10565 33 28 1 2 133 130
Nhà thuê mượn của nhà nước/cá nhân/tư nhân 436 65 18 56 16 5 19 27 85 1 21 2 97 8 13
Nhà của tập thể 306 60 1 4 33 5 173 2 8 8 10 2
Khác 570 1 4 1 53 119 213 177 2